STT | Trích yếu nội dung | Số ký hiệu | Ngày ban hành | File đính kèm |
---|---|---|---|---|
481 |
Nghị quyết số 09/NQ-HĐND ngày 03/10/2011 về việc cho thôi làm nhiệm vụ đại biểu HĐND thành phố Đà Nẵng khóa VIII, nhiệm kỳ 2011-2016.
|
09/NQ-HĐND |
||
482 |
Nghị quyết số 10/NQ-HĐND ngày 03/10/2011 về việc xác nhận kết quả bầu cử bổ sung Chủ tịch UBND thành phố Đà Nẵng khóa VIII, nhiệm kỳ 2011-2016 .
|
10/NQ-HĐND |
||
483 |
Nghị quyết số 11/NQ-HĐND ngày 03/10/2011 Ban hành Quy chế hoạt động của đại biểu HĐND và Nội quy kỳ họp của HĐND thành phố Đà Nẵng khóa VIII, nhiệm kỳ 2011-2016.
|
11/NQ-HĐND |
||
484 |
Nghị quyết số 12/2011/NQ-HĐND ngày 03/10/2011 Phê chuẩn điều chỉnh quyết toán thu ngân sách nhà nước trên địa bàn, quyết toán chi ngân sách địa phương năm 2009.
|
12/NQ-HĐND |
||
485 |
Nghị quyết số 13/2011/NQ-HĐND ngày 03/10/2011 Thông qua các báo cáo về tình hình thực hiện dự toán thu ngân sách nhà nước 8 tháng đầu năm, ước thực hiện cả năm và báo cáo về tình hình thực hiện, kế hoach điều chỉnh vốn xây dựng cơ bản năm 2011.
|
13/NQ-HĐND |
||
486 |
Nghị quyết số 14/NQ-HĐND về việc miễm nhiệm chức danh Ủy viên UBND thành phố Đà Nẵng, khóa VIII, nhiệm kỳ 2011-2016.
|
14/NQ-HĐND |
||
487 |
Nghị quyết số 15/NQ-HĐND về việc xác nhận kế quả bầu cử bổ sung Ủy viên UBND thành phố Đà Nẵng, khóa VIII, nhiệm kỳ 2011-2016.
|
15/NQ-HĐND |
||
488 |
Nghị quyết số 16/NQ-HĐND về việc xác nhận kết quả bầu cử bổ sung Phó Chủ tịch UBND thành phố Đà Nẵng, khóa VIII, nhiệm kỳ 2011-2016.
|
16/NQ-HĐND |
||
489 |
Nghị quyết số 17/2011/NQ-HĐND về phê chuẩn quyết toán thu ngân sách nhà nước trên địa bàn, quyết toán chi nhân sách địa phương năm 2010.
|
17/NQ-HĐND |
||
490 |
Nghị quyết số 18/2011/NQ-HĐND về dự toán thu ngân sách nhà nước trên địa bàn, chi nhân sách địa phương và phương án phân bổ ngân sách thành phố Đà Nẵng năm 2012.
|
18/NQ-HĐND |
||
491 |
Nghị quyết số 19/2011/NQ-HĐND về việc quy định, điều chỉnh bổ sung một số loại phí, lệ phí trên địa bàn thành phố Đà Nẵng.
|
19/NQ-HĐND |
||
492 |
Nghị quyết số 20/2011/NQ-HĐND về Chương trình giám sát năm 2012 của HĐND thành phố.
|
20/NQ-HĐND |
||
493 |
Nghị quyết số 21/2011/NQ-HĐND về đặt tên một số đường trên địa bàn thành phố Đà Nẵng năm 2011.
|
21/NQ-HĐND |
||
494 |
Nghị quyết số 22/NQ-HĐND về biên chế năm 2012 của thành phố Đà Nẵng.
|
22/NQ-HĐND |
||
495 |
Nghị quyết số 23/2011/NQ-HĐND về nhiệm vụ năm 2012.
|
23/NQ-HĐND |
||
496 |
Nghị quyết số 24/2012/NQ-HĐND ngày 04 tháng 7 năm 2012 về việc đặt tên một số đường và công trình công cộng trên địa bàn thành phố Đà Nẵng đợt 1, năm 2012.
|
24/2012/NQ-HĐND |
||
497 |
Nghị quyết số 25/2012/NQ-HĐND ngày 04 tháng 7 năm 2012 về việc quy định, điều chỉnh một số loại phí trên đại bàn thành phố Đà Nẵng theo Pháp lệnh Phí và lệ phí.
|
25/2012/NQ-HĐND |
||
498 |
Nghị quyết số 26/2012/NQ-HĐND ngày 04 tháng 7 năm 2012 về nhiệm vụ 6 tháng cuối năm 2012.
|
26/2012/NQ-HĐND |
||
499 |
Nghị quyết số 27/2012/NQ-HĐND ngày 05 tháng 12 năm 2012 về Phê chuẩn quyết toán thu ngân sách nhà nước trên địa bàn, quyết toán chi ngân sách địa phương năm 2011.
|
27/2012/NQ-HĐND |
||
500 |
Nghị quyết số 28/2012/NQ-HĐND ngày 05 tháng 12 năm 2012 về phát hành trái phiếu chính quyền địa phương.
|
28/2012/NQ-HĐND |
||
501 |
Nghị quyết số 29/2012/NQ-HĐND ngày 05 tháng 12 năm 2012 về việc thông qua Đề án Phân bổ dân cư trên địa bàn thành phố Đà Nẵng, giai đoạn 2013 - 2020
|
29/2012/NQ-HĐND |
||
502 |
Nghị quyết số 30/2012/NQ-HĐND ngày 06 tháng 12 năm 2012 về Chương trình giám sát năm 2013 của HĐND thành phố.
|
30/2012/NQ-HĐND |
||
503 |
Nghị quyết số 31/2012/NQ-HĐND ngày 06 tháng 12 năm 2012 về dự toán thu ngân sách nhà nước trên địa bàn, chi ngân sách địa phương và phương án phân bổ ngân sách thành phố Đà Nẵng năm 2013.
|
31/2012/NQ-HĐND |
||
504 |
Nghị quyết số 32/2012/NQ-HĐND ngày 06 tháng 12 năm 2012 về việc điều chỉnh đơn vị thu lệ phí và tỷ lệ trích, nộp một số loại phí, lệ phí trên địa bàn thành phố Đà Nẵng.
|
32/2012/NQ-HĐND |
||
505 |
Nghị quyết số 33/2011/NQ-HĐND ngày 06 tháng 12 năm 2012 về đặt tên đường và công trình công cộng trên địa bàn thành phố Đà Nẵng đợt 2, năm 2012.
|
33/2012/NQ-HĐND |
||
506 |
Nghị quyết số 34/NQ-HĐND ngày 06 tháng 12 năm 2012 về Kế hoạch biên chế năm 2013 của thành phố Đà Nẵng.
|
34/2012/NQ-HĐND |
||
507 |
Nghị quyết số 35/2012/NQ-HĐND ngày 06 tháng 12 năm 2012 về nhiệm vụ năm 2013.
|
35/2012/NQ-HĐND |
||
508 |
Nghị quyết số 36/2013/NQ-HĐND ngày 01 tháng 4 năm 2013 về việc miễn nhiệm chức danh Chủ tịch Hội đồng nhân dân thành phố Đà Nẵng, khóa VIII, nhiệm kỳ 2011-2016.
|
36/2013/NQ-HĐND |
||
509 |
Nghị quyết số 37/2013/NQ-HĐND ngày 01 tháng 4 năm 2013 về việc cho thôi làm nhiệm vụ đại biểu Hội đồng nhân dân thành phố Đà Nẵng, khóa VIII, nhiệm kỳ 2011-2016.
|
37/2013/NQ-HĐND |
||
510 |
Nghị quyết số 38/2012/NQ-HĐND ngày 01 tháng 4 năm 2013 về việc xác nhận kết quả bầu cử Chủ tịch Hội đồng nhân dân thành phố Đà Nẵng, khóa VIII, nhiệm kỳ 2011-2016.
|
38/2013/NQ-HĐND |